Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 那
Pinyin: nà
Meanings: Đó, ấy (chỉ sự vật xa người nói và người nghe), That (referring to something far from both the speaker and listener).
HSK Level: 1
Part of speech: đại từ
Stroke count: 7
Radicals: 二, 刀, 阝
Grammar: Dùng để chỉ sự vật hoặc con người ở xa hơn so với 这 (this).
Example: 那是我的书。
Example pinyin: nà shì wǒ de shū 。
Tiếng Việt: Đó là sách của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đó, ấy (chỉ sự vật xa người nói và người nghe)
Nghĩa phụ
English
That (referring to something far from both the speaker and listener).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
