Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 那
Pinyin: nà/nèi
Meanings: Đó, cái đó, người đó, That, those, ①表示顺着上文或上句话的语意,申说应有的结果。[例]那我就不再等了。*②另见nā;nè;nèi;nuó。
HSK Level: 1
Part of speech: đại từ
Stroke count: 7
Radicals: 二, 刀, 阝
Chinese meaning: ①表示顺着上文或上句话的语意,申说应有的结果。[例]那我就不再等了。*②另见nā;nè;nèi;nuó。
Hán Việt reading: na
Grammar: Dùng để chỉ định đối tượng ở xa về không gian hoặc thời gian. Có thể kết hợp số đếm thành 那个 (nà ge).
Example: 那是我的书。
Example pinyin: nà shì wǒ de shū 。
Tiếng Việt: Đó là sách của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đó, cái đó, người đó
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
na
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
That, those
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示顺着上文或上句话的语意,申说应有的结果。那我就不再等了
另见nā;nè;nèi;nuó
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!