Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 那里

Pinyin: nà lǐ

Meanings: Ở đó, nơi đó (chỉ địa điểm ở xa)., Over there, that place (used to refer to a location far away)., ①指距说话人较远处。[例]那儿水浅,大船过不去。*②泛指处所。这种情况下,须与“这里”“这儿”配合使用。[例]这儿瞧瞧,那儿看看,觉得什么都是新鲜的。

HSK Level: 1

Part of speech: đại từ

Stroke count: 14

Radicals: 二, 刀, 阝, 一, 甲

Chinese meaning: ①指距说话人较远处。[例]那儿水浅,大船过不去。*②泛指处所。这种情况下,须与“这里”“这儿”配合使用。[例]这儿瞧瞧,那儿看看,觉得什么都是新鲜的。

Grammar: Đại từ chỉ địa điểm, thường đứng sau động từ liên quan tới vị trí như 去 (đi), 在 (ở).

Example: 我们去那里玩。

Example pinyin: wǒ men qù nà lǐ wán 。

Tiếng Việt: Chúng ta sẽ đi chơi ở đó.

那里
nà lǐ
1đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở đó, nơi đó (chỉ địa điểm ở xa).

Over there, that place (used to refer to a location far away).

指距说话人较远处。那儿水浅,大船过不去

泛指处所。这种情况下,须与“这里”“这儿”配合使用。这儿瞧瞧,那儿看看,觉得什么都是新鲜的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

那里 (nà lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung