Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 那里

Pinyin: nàlǐ

Meanings: Ở đó, tại đó (chỉ địa điểm xa hơn), There (indicating a distant location).

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 二, 刀, 阝, 一, 甲

Grammar: Sử dụng trong văn nói và văn viết để chỉ vị trí xa hơn so với 这里.

Example: 他住在那个房子里。

Example pinyin: tā zhù zài nà ge fáng zi lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống trong ngôi nhà đó.

那里 - nàlǐ
那里
nàlǐ

📷 Đâu

那里
nàlǐ
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở đó, tại đó (chỉ địa điểm xa hơn)

There (indicating a distant location).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...