Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 那边

Pinyin: nà biān

Meanings: Bên kia, nơi xa hơn hoặc đối lập với vị trí hiện tại., Over there, a place farther away or opposite to the current position., ①在那里;(不在说话人这里而在别处)。[例]站到那边去,等我叫你。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 二, 刀, 阝, 力, 辶

Chinese meaning: ①在那里;(不在说话人这里而在别处)。[例]站到那边去,等我叫你。

Grammar: Chỉ hướng hoặc vị trí trong không gian.

Example: 请往那边走。

Example pinyin: qǐng wǎng nà biān zǒu 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đi về phía bên kia.

那边
nà biān
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên kia, nơi xa hơn hoặc đối lập với vị trí hiện tại.

Over there, a place farther away or opposite to the current position.

在那里;(不在说话人这里而在别处)。站到那边去,等我叫你

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

那边 (nà biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung