Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身体
Pinyin: shēn tǐ
Meanings: Cơ thể, thân thể, Body, physical body, ①指人或动物的整个生理组织,有时特指驱干和四肢。*②健康状况。[例]她的身体很虚弱。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 身, 亻, 本
Chinese meaning: ①指人或动物的整个生理组织,有时特指驱干和四肢。*②健康状况。[例]她的身体很虚弱。
Grammar: Là danh từ thông thường, có thể đứng trước các động từ như 健康 (khỏe mạnh) để tạo thành cụm từ liên quan đến sức khỏe.
Example: 保持身体健康很重要。
Example pinyin: bǎo chí shēn tǐ jiàn kāng hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Duy trì sức khỏe cơ thể là rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ thể, thân thể
Nghĩa phụ
English
Body, physical body
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人或动物的整个生理组织,有时特指驱干和四肢
健康状况。她的身体很虚弱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!