Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 買
Pinyin: mǎi
Meanings: Mua, To buy, ①见“买”。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 罒, 貝
Chinese meaning: ①见“买”。
Grammar: Động từ đơn giản, thường đi kèm với danh từ chỉ vật phẩm cần mua.
Example: 我要買一本書。
Example pinyin: wǒ yào mǎi yì běn shū 。
Tiếng Việt: Tôi muốn mua một quyển sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua
Nghĩa phụ
English
To buy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“买”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!