Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起床
Pinyin: qǐ chuáng
Meanings: Thức dậy, rời khỏi giường, To get out of bed, ①从床上起来。[例]他在星期天起床很迟。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 巳, 走, 广, 木
Chinese meaning: ①从床上起来。[例]他在星期天起床很迟。
Example: 他每天早上六点起床。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng liù diǎn qǐ chuáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức dậy, rời khỏi giường
Nghĩa phụ
English
To get out of bed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从床上起来。他在星期天起床很迟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!