Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说话
Pinyin: shuō huà
Meanings: Nói chuyện, giao tiếp bằng lời., To talk, communicate through speech., ①用语言表述。[例]说话要注意分寸。*②责备;议论。[例]你这样大声嚷嚷,人家可要说话了。*③[方言]闲聊。[例]这人说话很有意思。[例][方言]指说话的口音。[例]听他口音不是山东说话。*④(口)∶时间短。[例]说话就到。*⑤宋代的一种曲艺,跟现在的说书相同。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 兑, 讠, 舌
Chinese meaning: ①用语言表述。[例]说话要注意分寸。*②责备;议论。[例]你这样大声嚷嚷,人家可要说话了。*③[方言]闲聊。[例]这人说话很有意思。[例][方言]指说话的口音。[例]听他口音不是山东说话。*④(口)∶时间短。[例]说话就到。*⑤宋代的一种曲艺,跟现在的说书相同。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động nói.
Example: 他正在和朋友说话。
Example pinyin: tā zhèng zài hé péng yǒu shuō huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang nói chuyện với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện, giao tiếp bằng lời.
Nghĩa phụ
English
To talk, communicate through speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用语言表述。说话要注意分寸
责备;议论。你这样大声嚷嚷,人家可要说话了
[方言]闲聊。这人说话很有意思。[方言]指说话的口音。听他口音不是山东说话
(口)∶时间短。说话就到
宋代的一种曲艺,跟现在的说书相同
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!