Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 请坐
Pinyin: qǐng zuò
Meanings: Mời ngồi, Please have a seat
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 讠, 青, 从, 土
Grammar: Là một cụm từ mời lịch sự thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 老师说:“请坐。”
Example pinyin: lǎo shī shuō : “ qǐng zuò 。 ”
Tiếng Việt: Cô giáo nói: “Mời bạn ngồi.”
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mời ngồi
Nghĩa phụ
English
Please have a seat
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!