Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chē

Meanings: Xe, phương tiện giao thông có bánh, Vehicle, car, ①陆地上有轮子的交通工具:火车。车驾(帝王的马车)。车裂(中国古代一种残酷的死刑,俗称“五马分尸”)。前车之鉴。*②用轮轴来转动的器具:纺车。水车。*③用水车打水:车水。*④指旋床或其他机器:车床。*⑤用旋床加工工件:车零件。*⑥方言,转动身体:车身。车过头来。*⑦姓氏。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals:

Chinese meaning: ①陆地上有轮子的交通工具:火车。车驾(帝王的马车)。车裂(中国古代一种残酷的死刑,俗称“五马分尸”)。前车之鉴。*②用轮轴来转动的器具:纺车。水车。*③用水车打水:车水。*④指旋床或其他机器:车床。*⑤用旋床加工工件:车零件。*⑥方言,转动身体:车身。车过头来。*⑦姓氏。

Hán Việt reading: xa

Grammar: Danh từ thường đi kèm với lượng từ '辆' (liàng).

Example: 我买了一辆新车。

Example pinyin: wǒ mǎi le yí liàng xīn chē 。

Tiếng Việt: Tôi đã mua một chiếc xe mới.

chē
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe, phương tiện giao thông có bánh

xa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Vehicle, car

陆地上有轮子的交通工具

火车。车驾(帝王的马车)。车裂(中国古代一种残酷的死刑,俗称“五马分尸”)。前车之鉴

用轮轴来转动的器具

纺车。水车

用水车打水

车水

指旋床或其他机器

车床

用旋床加工工件

车零件

方言,转动身体

车身。车过头来

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...