Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走路

Pinyin: zǒu lù

Meanings: Đi bộ, To walk, to go on foot., ①步行。[例]孩子已经学会走路了。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 龰, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①步行。[例]孩子已经学会走路了。

Example: 我喜欢每天晚饭后走路。

Example pinyin: wǒ xǐ huan měi tiān wǎn fàn hòu zǒu lù 。

Tiếng Việt: Tôi thích đi bộ sau bữa tối mỗi ngày.

走路
zǒu lù
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi bộ

To walk, to go on foot.

步行。孩子已经学会走路了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走路 (zǒu lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung