Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 介绍
Pinyin: jiè shào
Meanings: Giới thiệu, trình bày thông tin hoặc dẫn dắt ai đó làm quen với người khác., To introduce, to present information or acquaint someone with another., ①沟通使双方相识或发生联系。[例]用详细描述来介绍他的研究。*②引入;推荐。[例]介绍新的工作方法。*③使了解。[例]介绍试点的经验。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 丿, 人, 召, 纟
Chinese meaning: ①沟通使双方相识或发生联系。[例]用详细描述来介绍他的研究。*②引入;推荐。[例]介绍新的工作方法。*③使了解。[例]介绍试点的经验。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được giới thiệu.
Example: 请允许我介绍一下这位新朋友。
Example pinyin: qǐng yǔn xǔ wǒ jiè shào yí xià zhè wèi xīn péng yǒu 。
Tiếng Việt: Xin phép cho tôi giới thiệu người bạn mới này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới thiệu, trình bày thông tin hoặc dẫn dắt ai đó làm quen với người khác.
Nghĩa phụ
English
To introduce, to present information or acquaint someone with another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沟通使双方相识或发生联系。用详细描述来介绍他的研究
引入;推荐。介绍新的工作方法
使了解。介绍试点的经验
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!