Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全
Pinyin: quán
Meanings: Toàn bộ, hoàn toàn, tất cả, Entire, whole, all, ①完备,齐备,完整,不缺少:齐全。完全。智勇双全。求全责备。*②整个,遍:全部。全国。全民。全神贯注。全心全意。*③都:代表全来了。*④使不受损伤:保全。*⑤姓氏。
HSK Level: 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 6
Radicals: 人, 王
Chinese meaning: ①完备,齐备,完整,不缺少:齐全。完全。智勇双全。求全责备。*②整个,遍:全部。全国。全民。全神贯注。全心全意。*③都:代表全来了。*④使不受损伤:保全。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: toàn
Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ để nhấn mạnh tính toàn diện.
Example: 全家一起吃饭。
Example pinyin: quán jiā yì qǐ chī fàn 。
Tiếng Việt: Cả gia đình cùng ăn cơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ, hoàn toàn, tất cả
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
toàn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Entire, whole, all
Nghĩa tiếng trung
中文释义
齐全。完全。智勇双全。求全责备
全部。全国。全民。全神贯注。全心全意
代表全来了
保全
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!