Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会
Pinyin: huì
Meanings: Biết, có khả năng; sẽ, Can/know how to; will, ①聚合,合拢,合在一起:会合。会审。会话。*②多数人的集合或组成的团体:会议。开会。*③重要的或中心的城市:都会。省会。*④彼此见面:会面。会见。*⑤付钱:会账。会钞。*⑥理解,领悟,懂:会心,体会。*⑦能,善于:会游泳。会英语。*⑧时机,事情变化的一个时间:机会难得。*⑨一小段时间:一会儿。*⑩可能,能够:他不会来了。*⑾恰巧碰上:会其怒。*⑿为祭神而组织的活动:香会。*⒀应当,一定:长风破浪会有时。*⒁古同“绘”,五彩的刺绣。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 云, 人
Chinese meaning: ①聚合,合拢,合在一起:会合。会审。会话。*②多数人的集合或组成的团体:会议。开会。*③重要的或中心的城市:都会。省会。*④彼此见面:会面。会见。*⑤付钱:会账。会钞。*⑥理解,领悟,懂:会心,体会。*⑦能,善于:会游泳。会英语。*⑧时机,事情变化的一个时间:机会难得。*⑨一小段时间:一会儿。*⑩可能,能够:他不会来了。*⑾恰巧碰上:会其怒。*⑿为祭神而组织的活动:香会。*⒀应当,一定:长风破浪会有时。*⒁古同“绘”,五彩的刺绣。
Hán Việt reading: hội
Grammar: Đa nghĩa, ngoài việc biểu thị khả năng còn dùng để nói về tương lai (sẽ làm gì đó).
Example: 我会游泳。
Example pinyin: wǒ huì yóu yǒng 。
Tiếng Việt: Tôi biết bơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết, có khả năng; sẽ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hội
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Can/know how to; will
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会合。会审。会话
会议。开会
都会。省会
会面。会见
会账。会钞
会心,体会
会游泳。会英语
机会难得
一会儿
他不会来了。*⑾恰巧碰上:会其怒。*⑿为祭神而组织的活动:香会。*⒀应当,一定:长风破浪会有时。*⒁古同“绘”,五彩的刺绣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!