Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夏天
Pinyin: xià tiān
Meanings: Mùa hè, Summer., ①同“夏”。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 夂, 一, 大
Chinese meaning: ①同“夏”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ một mùa trong năm. Thường đi kèm với các bổ ngữ thời gian như 三个月 (ba tháng).
Example: 我最喜欢夏天。
Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan xià tiān 。
Tiếng Việt: Tôi thích mùa hè nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa hè
Nghĩa phụ
English
Summer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“夏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!