Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回去
Pinyin: huí qù
Meanings: Quay trở về nơi ban đầu; đi về., To return to the original place; go back., ①返回原处去;回家。[例]千万别回去,否则有危险。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 囗, 厶, 土
Chinese meaning: ①返回原处去;回家。[例]千万别回去,否则有危险。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng ở vị trí bổ nghĩa cho hành động quay về. Có thể sử dụng độc lập trong câu.
Example: 他明天要回去了。
Example pinyin: tā míng tiān yào huí qù le 。
Tiếng Việt: Ngày mai anh ấy sẽ về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay trở về nơi ban đầu; đi về.
Nghĩa phụ
English
To return to the original place; go back.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
返回原处去;回家。千万别回去,否则有危险
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!