Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地方

Pinyin: dì fāng

Meanings: Nơi chốn, địa phương, khu vực., Place, location, area., ①圆。[合]团圞(圆的;团聚;环绕;月宫)。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 也, 土, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①圆。[合]团圞(圆的;团聚;环绕;月宫)。

Grammar: Là danh từ thường gặp, dễ kết hợp với các từ khác để chỉ địa điểm cụ thể.

Example: 这个地方很美。

Example pinyin: zhè ge dì fāng hěn měi 。

Tiếng Việt: Nơi này rất đẹp.

地方
dì fāng
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi chốn, địa phương, khu vực.

Place, location, area.

圆。团圞(圆的;团聚;环绕;月宫)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...