Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喝
Pinyin: hē
Meanings: Uống (nước, trà, rượu...), To drink (water, tea, alcohol...)., ①饮。北方称饮为喝。[合]喝水;喝茶;喝汤;喝咖啡。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 曷
Chinese meaning: ①饮。北方称饮为喝。[合]喝水;喝茶;喝汤;喝咖啡。
Hán Việt reading: hát
Grammar: Động từ chỉ hành động thông thường liên quan đến chất lỏng. Thường đi kèm danh từ chỉ đồ uống.
Example: 他喝水。
Example pinyin: tā hē shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy uống nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống (nước, trà, rượu...)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hát
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To drink (water, tea, alcohol...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饮。北方称饮为喝。喝水;喝茶;喝汤;喝咖啡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!