Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuài

Meanings: Khối, mẩu (đơn vị đo lường), Piece, lump, chunk (a unit of measurement)., ①见“块”。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 土, 鬼

Chinese meaning: ①见“块”。

Grammar: Có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ khối lượng vật chất hoặc một lượng từ để đếm đồ vật.

Example: 一块钱。

Example pinyin: yí kuài qián 。

Tiếng Việt: Một đồng tiền.

kuài
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối, mẩu (đơn vị đo lường)

Piece, lump, chunk (a unit of measurement).

见“块”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

塊 (kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung