Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 在家

Pinyin: zài jiā

Meanings: Ở nhà, At home; To be at home, ①在家里。[例]你妈妈在家吗?[例]对出家人而言,一般人都算在家。[例]在家人。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 土, 宀, 豕

Chinese meaning: ①在家里。[例]你妈妈在家吗?[例]对出家人而言,一般人都算在家。[例]在家人。

Grammar: Dùng để chỉ trạng thái hiện tại của ai đó đang ở nhà. Có thể đứng trước danh từ làm bổ ngữ.

Example: 我今天在家休息。

Example pinyin: wǒ jīn tiān zài jiā xiū xi 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi ở nhà nghỉ ngơi.

在家
zài jiā
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở nhà

At home; To be at home

在家里。你妈妈在家吗?对出家人而言,一般人都算在家。在家人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

在家 (zài jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung