Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuāng

Meanings: Tên gọi khác của cái hộp vuông nhỏ, Another name for a small square box., ①小型的盛物器具。一般呈方形。又指驳壳枪。*②特指薄而小的棺材。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①小型的盛物器具。一般呈方形。又指驳壳枪。*②特指薄而小的棺材。

Grammar: Danh từ một âm tiết, hiếm gặp trong thực tế.

Example: 匤内放着珍贵的物品。

Example pinyin: qū nèi fàng zhe zhēn guì de wù pǐn 。

Tiếng Việt: Trong hộp đựng những món đồ quý giá.

kuāng
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi khác của cái hộp vuông nhỏ

Another name for a small square box.

小型的盛物器具。一般呈方形。又指驳壳枪

特指薄而小的棺材

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匤 (kuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung