Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 午饭
Pinyin: wǔ fàn
Meanings: Bữa cơm trưa, Lunch, ①中午用的饭。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 十, 𠂉, 反, 饣
Chinese meaning: ①中午用的饭。
Grammar: Tương tự 午餐 nhưng cách nói thông dụng hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 我们一起吃午饭吧。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ chī wǔ fàn ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta cùng ăn trưa đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa cơm trưa
Nghĩa phụ
English
Lunch
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中午用的饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!