Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发冷
Pinyin: fā lěng
Meanings: Cảm thấy lạnh, run rẩy vì lạnh, To feel cold, to shiver from cold., ①身上感觉冷(如发烧时感觉寒冷)。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 发, 令, 冫
Chinese meaning: ①身上感觉冷(如发烧时感觉寒冷)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái cơ thể do nhiệt độ thấp.
Example: 天气太冷了,他开始发冷。
Example pinyin: tiān qì tài lěng le , tā kāi shǐ fā lěng 。
Tiếng Việt: Thời tiết quá lạnh, anh ấy bắt đầu run rẩy vì lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy lạnh, run rẩy vì lạnh
Nghĩa phụ
English
To feel cold, to shiver from cold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身上感觉冷(如发烧时感觉寒冷)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!