Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匙子
Pinyin: chí zi
Meanings: Cái thìa / muỗng, Spoon, ①一种通常为金属、塑料或木质椭圆形或圆形的带柄小浅勺,供舀液体或细碎物体用。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 匕, 是, 子
Chinese meaning: ①一种通常为金属、塑料或木质椭圆形或圆形的带柄小浅勺,供舀液体或细碎物体用。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 请把匙子递给我。
Example pinyin: qǐng bǎ chí zǐ dì gěi wǒ 。
Tiếng Việt: Xin hãy đưa cái thìa cho tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái thìa / muỗng
Nghĩa phụ
English
Spoon
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种通常为金属、塑料或木质椭圆形或圆形的带柄小浅勺,供舀液体或细碎物体用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!