Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dāo

Meanings: Bộ dao (刂) tượng trưng cho các công cụ sắc nhọn như dao, kiếm., The radical 'knife' (刂), symbolizing sharp tools like knives and swords., ①同“刀”,用作部首。也称“立刀旁”,简称“立刀”。

HSK Level: 1

Part of speech: other

Stroke count: 2

Radicals:

Chinese meaning: ①同“刀”,用作部首。也称“立刀旁”,简称“立刀”。

Hán Việt reading: đao

Grammar: Không đứng độc lập, chỉ là một thành phần cấu tạo nên các chữ Hán khác.

Example: 切、割、削这些字都含有‘刂’部。

Example pinyin: qiè 、 gē 、 xiāo zhè xiē zì dōu hán yǒu ‘ dāo ’ bù 。

Tiếng Việt: Các chữ như 切 (cắt), 割 (mổ), 削 (gọt) đều chứa bộ ‘刂’.

dāo
1

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ dao (刂) tượng trưng cho các công cụ sắc nhọn như dao, kiếm.

đao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The radical 'knife' (刂), symbolizing sharp tools like knives and swords.

同“刀”,用作部首。也称“立刀旁”,简称“立刀”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...