Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 去年
Pinyin: qù nián
Meanings: Năm ngoái., Last year., ①上一年。[例]我从去年辞帝京。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 厶, 土, 年
Chinese meaning: ①上一年。[例]我从去年辞帝京。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường dùng trong văn nói và văn viết.
Example: 我去年去了北京。
Example pinyin: wǒ qù nián qù le běi jīng 。
Tiếng Việt: Năm ngoái tôi đã đi Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm ngoái.
Nghĩa phụ
English
Last year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上一年。我从去年辞帝京。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!