Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Gạo, Rice, ①谷类或其他植物的子实去了皮的名称:小米。大米。稻米。米珠薪桂(米像珍珠;柴像桂木,形容物价昂贵,生活困难)。*②国际长度单位(旧称“公尺”“米突”),一米等于三市尺。*③姓氏。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals:

Chinese meaning: ①谷类或其他植物的子实去了皮的名称:小米。大米。稻米。米珠薪桂(米像珍珠;柴像桂木,形容物价昂贵,生活困难)。*②国际长度单位(旧称“公尺”“米突”),一米等于三市尺。*③姓氏。

Hán Việt reading: mễ

Grammar: Là danh từ chỉ loại lương thực chính, thường dùng trong các từ ghép như 大米 (gạo), 米饭 (cơm).

Example: 我每天吃米饭。

Example pinyin: wǒ měi tiān chī mǐ fàn 。

Tiếng Việt: Tôi ăn cơm mỗi ngày.

1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạo

mễ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Rice

谷类或其他植物的子实去了皮的名称

小米。大米。稻米。米珠薪桂(米像珍珠;柴像桂木,形容物价昂贵,生活困难)

国际长度单位(旧称“公尺”“米突”),一米等于三市尺

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

米 (mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung