Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白天

Pinyin: bái tiān

Meanings: Ban ngày, thời gian có ánh sáng mặt trời, Daytime, the time when there is sunlight., ①日升与日落之间或从黎明到黑夜之间的时间。*②一天中有日光的这一段时间。[例]他白天到工厂做工,晚上进夜校学习。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 白, 一, 大

Chinese meaning: ①日升与日落之间或从黎明到黑夜之间的时间。*②一天中有日光的这一段时间。[例]他白天到工厂做工,晚上进夜校学习。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian trong ngày. Thường dùng để đối lập với ‘晚上’ (ban đêm).

Example: 我喜欢在白天散步。

Example pinyin: wǒ xǐ huan zài bái tiān sàn bù 。

Tiếng Việt: Tôi thích đi dạo vào ban ngày.

白天
bái tiān
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban ngày, thời gian có ánh sáng mặt trời

Daytime, the time when there is sunlight.

日升与日落之间或从黎明到黑夜之间的时间

一天中有日光的这一段时间。他白天到工厂做工,晚上进夜校学习

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白天 (bái tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung