Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiào

Meanings: Cười, nụ cười (biểu lộ cảm xúc vui vẻ)., To laugh, smile (expressing happiness)., ①露出愉快的表情,发出欢喜的声音:笑容。笑颜。笑眯眯。谈笑风生。*②讥嘲:笑柄。笑话。笑谈。贻笑大方。嘲笑。见笑。耻笑。*③哭啼。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 夭, 竹

Chinese meaning: ①露出愉快的表情,发出欢喜的声音:笑容。笑颜。笑眯眯。谈笑风生。*②讥嘲:笑柄。笑话。笑谈。贻笑大方。嘲笑。见笑。耻笑。*③哭啼。

Hán Việt reading: tiếu

Grammar: Động từ một âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm bổ ngữ cảm xúc. Ví dụ: 笑得很开心 (cười rất vui vẻ).

Example: 他笑了。

Example pinyin: tā xiào le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cười.

xiào
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười, nụ cười (biểu lộ cảm xúc vui vẻ).

tiếu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To laugh, smile (expressing happiness).

露出愉快的表情,发出欢喜的声音

笑容。笑颜。笑眯眯。谈笑风生

讥嘲

笑柄。笑话。笑谈。贻笑大方。嘲笑。见笑。耻笑

哭啼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笑 (xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung