Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kàn/kān

Meanings: Nhìn, xem, chăm sóc, To look, to watch, to take care of, ①通“强”。强大;强盛。[例]管仲去鲁入齐,鲁弱而齐疆。——《风俗通义·穷通》。[合]疆固(强盛坚固);疆毅(刚强坚毅);疆直(刚强正直)。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 目, 龵

Chinese meaning: ①通“强”。强大;强盛。[例]管仲去鲁入齐,鲁弱而齐疆。——《风俗通义·穷通》。[合]疆固(强盛坚固);疆毅(刚强坚毅);疆直(刚强正直)。

Hán Việt reading: khán

Grammar: Rất phổ biến và đa nghĩa, tùy ngữ cảnh mà mang ý nghĩa khác nhau. Ví dụ: 看书 (đọc sách), 看护 (chăm sóc).

Example: 我喜欢看电影。

Example pinyin: wǒ xǐ huan kàn diàn yǐng 。

Tiếng Việt: Tôi thích xem phim.

kàn/kān
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn, xem, chăm sóc

khán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To look, to watch, to take care of

通“强”。强大;强盛。管仲去鲁入齐,鲁弱而齐疆。——《风俗通义·穷通》。疆固(强盛坚固);疆毅(刚强坚毅);疆直(刚强正直)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

看 (kàn/kān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung