Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空气

Pinyin: kōng qì

Meanings: Không khí., Air., ①地球上的大气,主要由氮气和氧气组成。*②一定环境中人感觉到的精神表现或特征。[例]北京大学的学习空气很浓。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 工, 穴, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①地球上的大气,主要由氮气和氧气组成。*②一定环境中人感觉到的精神表现或特征。[例]北京大学的学习空气很浓。

Grammar: Danh từ cơ bản, thường đi kèm với động từ như ‘呼吸’ (hít thở).

Example: 我们需要呼吸新鲜的空气。

Example pinyin: wǒ men xū yào hū xī xīn xiān de kōng qì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần hít thở không khí trong lành.

空气
kōng qì
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí.

Air.

地球上的大气,主要由氮气和氧气组成

一定环境中人感觉到的精神表现或特征。北京大学的学习空气很浓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空气 (kōng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung