Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看见
Pinyin: kàn jiàn
Meanings: Nhìn thấy, trông thấy., To see or catch sight of something., ①用眼看到;通过看而了解。[例]他睁开双眼看见阳光从窗户射进来。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 目, 龵, 见
Chinese meaning: ①用眼看到;通过看而了解。[例]他睁开双眼看见阳光从窗户射进来。
Grammar: Động từ ghép phổ biến, mô tả hành động quan sát trực tiếp bằng mắt.
Example: 我看见了一只小鸟。
Example pinyin: wǒ kàn jiàn le yì zhī xiǎo niǎo 。
Tiếng Việt: Tôi nhìn thấy một con chim nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy, trông thấy.
Nghĩa phụ
English
To see or catch sight of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用眼看到;通过看而了解。他睁开双眼看见阳光从窗户射进来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!