Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看到
Pinyin: kàn dào
Meanings: Nhìn thấy, chứng kiến., To see, to witness.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 目, 龵, 刂, 至
Grammar: Động từ bổ nghĩa, nhấn mạnh sự quan sát trực tiếp.
Example: 我看到他在公园里散步。
Example pinyin: wǒ kàn dào tā zài gōng yuán lǐ sàn bù 。
Tiếng Việt: Tôi nhìn thấy anh ấy đang đi dạo trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy, chứng kiến.
Nghĩa phụ
English
To see, to witness.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!