Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shuì

Meanings: Ngủ., To sleep., ①闭目安息,大脑皮质处于休息状态:睡意。睡觉。睡梦。睡眠。入睡。睡魔(喻强烈的睡意)

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 垂, 目

Chinese meaning: ①闭目安息,大脑皮质处于休息状态:睡意。睡觉。睡梦。睡眠。入睡。睡魔(喻强烈的睡意)

Hán Việt reading: thụy

Grammar: Động từ thông dụng, có thể kết hợp với nhiều bổ ngữ như 睡觉 (ngủ), 睡着 (ngủ thiếp đi).

Example: 他每天睡八个小时。

Example pinyin: tā měi tiān shuì bā gè xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngủ tám tiếng mỗi ngày.

shuì
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngủ.

thụy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To sleep.

闭目安息,大脑皮质处于休息状态

睡意。睡觉。睡梦。睡眠。入睡。睡魔(喻强烈的睡意)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

睡 (shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung