Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一点儿

Pinyin: yī diǎnr

Meanings: Một chút, một ít (có sắc thái nhẹ nhàng hơn)., A little, a bit (slightly softer tone).

HSK Level: hsk 1

Part of speech: số từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 占, 灬, 丿, 乚

Grammar: Thêm “儿” để tạo sắc thái tự nhiên trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 这个问题有一点儿难。

Example pinyin: zhè ge wèn tí yǒu yì diǎn ér nán 。

Tiếng Việt: Vấn đề này hơi khó một chút.

一点儿
yī diǎnr
HSK 1số từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một chút, một ít (có sắc thái nhẹ nhàng hơn).

A little, a bit (slightly softer tone).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一点儿 (yī diǎnr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung