Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下边

Pinyin: xià bian

Meanings: Phía dưới, bên dưới, Below, underneath

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 卜, 力, 辶

Example: 请看下边的说明。

Example pinyin: qǐng kàn xià biān de shuō míng 。

Tiếng Việt: Xin xem phần giải thích bên dưới.

下边
xià bian
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía dưới, bên dưới

Below, underneath

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下边 (xià bian) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung