Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一边

Pinyin: yī biān

Meanings: Một bên, đồng thời, One side, simultaneously, ①指东西的一面,事情的一方面。[例]这块木料只有一边光滑。*②同样;一般。[例]他俩一边高。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: giới từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 力, 辶

Chinese meaning: ①指东西的一面,事情的一方面。[例]这块木料只有一边光滑。*②同样;一般。[例]他俩一边高。

Grammar: Giới từ/trạng từ nối hai hành động diễn ra song song cùng một lúc.

Example: 他一边吃饭一边看电视。

Example pinyin: tā yì biān chī fàn yì biān kàn diàn shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa ăn cơm vừa xem ti vi.

一边
yī biān
HSK 1giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một bên, đồng thời

One side, simultaneously

指东西的一面,事情的一方面。这块木料只有一边光滑

同样;一般。他俩一边高

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一边 (yī biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung