Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下午

Pinyin: xià wǔ

Meanings: Buổi chiều (khoảng thời gian từ 12 giờ trưa đến 6 giờ tối)., Afternoon (the time period from noon to 6 PM)., ①一天当中中午到日落的一段时间。[例]那天下午,尽管天还很亮,我们被迫宿营了。*②大约从中午至黄昏的一段时间。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 卜, 十, 𠂉

Chinese meaning: ①一天当中中午到日落的一段时间。[例]那天下午,尽管天还很亮,我们被迫宿营了。*②大约从中午至黄昏的一段时间。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác như ‘今天下午’ (buổi chiều nay).

Example: 我们下午见面吧。

Example pinyin: wǒ men xià wǔ jiàn miàn ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta gặp nhau buổi chiều nhé.

下午
xià wǔ
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi chiều (khoảng thời gian từ 12 giờ trưa đến 6 giờ tối).

Afternoon (the time period from noon to 6 PM).

一天当中中午到日落的一段时间。那天下午,尽管天还很亮,我们被迫宿营了

大约从中午至黄昏的一段时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下午 (xià wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung