Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一会儿

Pinyin: yī huì er

Meanings: Một lúc, một lát., A while, a short moment.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: other

Stroke count: 9

Radicals: 一, 云, 人, 丿, 乚

Grammar: Dùng làm trạng ngữ chỉ khoảng thời gian ngắn hoặc sau động từ chờ đợi.

Example: 等一会儿。

Example pinyin: děng yí huì er 。

Tiếng Việt: Đợi một lát.

一会儿
yī huì er
HSK 1
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lúc, một lát.

A while, a short moment.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一会儿 (yī huì er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung