Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上次
Pinyin: shàng cì
Meanings: Lần trước, Last time
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: ⺊, 一, 冫, 欠
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường dùng để nhắc lại sự kiện đã xảy ra.
Example: 我们上次见面是在一个月前。
Example pinyin: wǒ men shàng cì jiàn miàn shì zài yí gè yuè qián 。
Tiếng Việt: Chúng ta gặp nhau lần trước là một tháng trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lần trước
Nghĩa phụ
English
Last time
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!