Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下课

Pinyin: xià kè

Meanings: Tan học, hết giờ học, To finish class., ①课毕退堂。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 卜, 果, 讠

Chinese meaning: ①课毕退堂。

Grammar: Thường dùng trong môi trường giáo dục, chỉ thời gian kết thúc buổi học.

Example: 学生们很高兴听到下课铃声。

Example pinyin: xué shēng men hěn gāo xìng tīng dào xià kè líng shēng 。

Tiếng Việt: Học sinh rất vui khi nghe tiếng chuông tan học.

下课
xià kè
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tan học, hết giờ học

To finish class.

课毕退堂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下课 (xià kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung