Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一半

Pinyin: yī bàn

Meanings: Một nửa, One half, ①部分地。[例]欠收原因一半由于干旱,一半由于虫灾。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: số từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 丨, 丷, 二

Chinese meaning: ①部分地。[例]欠收原因一半由于干旱,一半由于虫灾。

Grammar: Số từ, biểu thị một phần hai của một tổng thể.

Example: 这块蛋糕被切成了一半。

Example pinyin: zhè kuài dàn gāo bèi qiè chéng le yí bàn 。

Tiếng Việt: Chiếc bánh này đã được cắt làm đôi.

一半
yī bàn
HSK 1số từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nửa

One half

部分地。欠收原因一半由于干旱,一半由于虫灾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一半 (yī bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung