Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上边
Pinyin: shàng bian
Meanings: Phía trên, bên trên., Above, on top., ①上侧或上部。*②见“上面”。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: ⺊, 一, 力, 辶
Chinese meaning: ①上侧或上部。*②见“上面”。
Example: 书在桌子的上边。
Example pinyin: shū zài zhuō zi de shàng biān 。
Tiếng Việt: Quyển sách ở phía trên bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía trên, bên trên.
Nghĩa phụ
English
Above, on top.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上侧或上部
见“上面”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!