Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下班

Pinyin: xià bān

Meanings: Tan ca, kết thúc giờ làm việc., To finish work or get off work., ①结束每天规定时间的工作。*②下等;下位。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 卜, 王

Chinese meaning: ①结束每天规定时间的工作。*②下等;下位。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu nói về thời gian làm việc.

Example: 他每天六点下班。

Example pinyin: tā měi tiān liù diǎn xià bān 。

Tiếng Việt: Anh ấy tan ca lúc sáu giờ mỗi ngày.

下班
xià bān
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tan ca, kết thúc giờ làm việc.

To finish work or get off work.

结束每天规定时间的工作

下等;下位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...