Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Không, không có (để phủ định hành động hoặc trạng thái), Not, no (used to negate actions or states), ①通“丕”(pī)。大。[例]不显不承,无射于人斯。——《诗·周颂·清庙》。[例]不有而丑天地,非天子之事也。——《管子·侈靡》。[例]道其本,至也。至不至无。——《管子·心术》。*②注意:“不”字在第四声(去声)字前念第二声(阳平),如“不必”(búbì);“不是”(búshì)。本词典为方便起见,条目中的“不”字,都注第四声。

HSK Level: 1

Part of speech: phó từ

Stroke count: 4

Radicals:

Chinese meaning: ①通“丕”(pī)。大。[例]不显不承,无射于人斯。——《诗·周颂·清庙》。[例]不有而丑天地,非天子之事也。——《管子·侈靡》。[例]道其本,至也。至不至无。——《管子·心术》。*②注意:“不”字在第四声(去声)字前念第二声(阳平),如“不必”(búbì);“不是”(búshì)。本词典为方便起见,条目中的“不”字,都注第四声。

Hán Việt reading: bất

Grammar: Phó từ phủ định đứng trước động từ hoặc tính từ. Vị trí thay đổi theo ngữ cảnh; ví dụ: 不好看 (không đẹp).

Example: 他不去学校。

Example pinyin: tā bú qù xué xiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy không đi học.

1phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không, không có (để phủ định hành động hoặc trạng thái)

bất

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Not, no (used to negate actions or states)

通“丕”(pī)。大。不显不承,无射于人斯。——《诗·周颂·清庙》。不有而丑天地,非天子之事也。——《管子·侈靡》。道其本,至也。至不至无。——《管子·心术》

注意

“不”字在第四声(去声)字前念第二声(阳平),如“不必”(búbì);“不是”(búshì)。本词典为方便起见,条目中的“不”字,都注第四声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不 (bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung