Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一起
Pinyin: yī qǐ
Meanings: Cùng nhau, đồng thời., Together, simultaneously., ①一块。[例]作为夫妇一起生活。*②同一个地方。*③一道。*④[方言]一共。[例]这几个瓜一起多少钱?*⑤[方言]一伙。[例]这一起人刚离开,那一起人又来了。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 巳, 走
Chinese meaning: ①一块。[例]作为夫妇一起生活。*②同一个地方。*③一道。*④[方言]一共。[例]这几个瓜一起多少钱?*⑤[方言]一伙。[例]这一起人刚离开,那一起人又来了。
Grammar: Là trạng từ chỉ sự đồng hành hoặc thời gian xảy ra trùng khớp.
Example: 我们一起学习中文。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ xué xí zhōng wén 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau học tiếng Trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng nhau, đồng thời.
Nghĩa phụ
English
Together, simultaneously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一块。作为夫妇一起生活
同一个地方
一道
[方言]一共。这几个瓜一起多少钱?
[方言]一伙。这一起人刚离开,那一起人又来了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!