Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上午

Pinyin: shàng wǔ

Meanings: Buổi sáng (từ lúc mặt trời mọc đến trưa), Morning (from sunrise to noon).

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: ⺊, 一, 十, 𠂉

Grammar: Là danh từ chỉ thời gian, thường được dùng trong các câu liên quan đến lịch trình hoặc kế hoạch.

Example: 我们上午开会。

Example pinyin: wǒ men shàng wǔ kāi huì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi họp vào buổi sáng.

上午
shàng wǔ
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi sáng (từ lúc mặt trời mọc đến trưa)

Morning (from sunrise to noon).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上午 (shàng wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung