Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一下儿
Pinyin: yī xià er
Meanings: Một chút, một lát., For a moment, briefly.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 6
Radicals: 一, 卜, 丿, 乚
Grammar: Trạng từ chỉ khoảng thời gian ngắn hoặc hành động nhanh chóng.
Example: 你等我一下儿。
Example pinyin: nǐ děng wǒ yí xià ér 。
Tiếng Việt: Bạn đợi tôi một lát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chút, một lát.
Nghĩa phụ
English
For a moment, briefly.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế