Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下车
Pinyin: xià chē
Meanings: Xuống xe, To get off the vehicle., ①从车辆上下来。*②官吏到任。[例]宪公祖下车以来,久沐德化,素怀瞻仰。——《歧路灯》。[例]衡下车,治威严。——《后汉书·张衡传》。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 卜, 车
Chinese meaning: ①从车辆上下来。*②官吏到任。[例]宪公祖下车以来,久沐德化,素怀瞻仰。——《歧路灯》。[例]衡下车,治威严。——《后汉书·张衡传》。
Grammar: Động từ đơn giản miêu tả hành động rời khỏi phương tiện giao thông.
Example: 到了车站后,我赶紧下车。
Example pinyin: dào le chē zhàn hòu , wǒ gǎn jǐn xià chē 。
Tiếng Việt: Đến trạm xe rồi, tôi vội vàng xuống xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuống xe
Nghĩa phụ
English
To get off the vehicle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从车辆上下来
官吏到任。宪公祖下车以来,久沐德化,素怀瞻仰。——《歧路灯》。衡下车,治威严。——《后汉书·张衡传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!