Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上车

Pinyin: shàng chē

Meanings: Lên xe, To get on a vehicle

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: ⺊, 一, 车

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong giao thông vận tải.

Example: 请排队上车。

Example pinyin: qǐng pái duì shàng chē 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng xếp hàng lên xe.

上车
shàng chē
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lên xe

To get on a vehicle

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...