Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一口
Pinyin: yī kǒu
Meanings: Một ngụm, một lần ăn/nói; hoặc chỉ giọng nói đồng nhất., One mouthful, one utterance; or referring to a unified voice., ①装满一嘴的量。[例]一口吃不成个胖子。[例]一口(食物)。[例]我多一口也吃不下了。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 一, 口
Chinese meaning: ①装满一嘴的量。[例]一口吃不成个胖子。[例]一口(食物)。[例]我多一口也吃不下了。
Grammar: Có thể đóng vai trò đại lượng hoặc bổ nghĩa cho hành động.
Example: 他喝了一口水。
Example pinyin: tā hē le yì kǒu shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy uống một ngụm nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ngụm, một lần ăn/nói; hoặc chỉ giọng nói đồng nhất.
Nghĩa phụ
English
One mouthful, one utterance; or referring to a unified voice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装满一嘴的量。一口吃不成个胖子。一口(食物)。我多一口也吃不下了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!